hỗn loạn nghĩa tiếng Anh là
muss
/mʌs/
(n)
hỗn loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muss
Nghe phát âm giọng Mỹ của muss
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hỗn loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muss
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muss: hỗn loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muss