hỗn độn nghĩa tiếng Đức là
Aufruhr
(m)
hỗn độn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufruhr
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hỗn độn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aufruhr
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufruhr: hỗn độn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufruhr