homogenisieren nghĩa tiếng Việt là làm đồng nhất
homogenisieren còn có các bản dịch khác là
làm đồng đều, làm thuần nhất, làm cho tương đồng,
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homogenisieren
Mở Rộng