homogenisieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của homogenisieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đồng nhất
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của homogenisieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homogenisieren
Mở Rộng