homeowner (n) nghĩa tiếng Việt là
chủ nhà
homeowner phiên âm IPA là /ˈhəʊmˌəʊnər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của homeowner
Nghe phát âm giọng Mỹ của homeowner
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của homeowner
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homeowner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
homeowner