homebred nghĩa tiếng Việt là
giản dị
homebred phiên âm IPA là /ˈhəʊmbrɛd/
homebred còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của homebred
Nghe phát âm giọng Mỹ của homebred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giản dị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của homebred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homebred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
homebred