hollowing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
khoét rỗng
hollowing phiên âm IPA là /ˈhɑləʊɪŋ/
hollowing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hollowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của hollowing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoét rỗng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hollowing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hollowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hollowing