hollering (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang gọi
hollering phiên âm IPA là /ˈhɑlərɪŋ/
hollering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hollering
Nghe phát âm giọng Mỹ của hollering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang gọi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hollering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hollering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hollering