hold against (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
giận dữ
hold against phiên âm IPA là /həʊld əˈɡɛnst/
hold against còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hold against
Nghe phát âm giọng Mỹ của hold against
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giận dữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hold against
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold against
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold against