hồi phục nghĩa tiếng Anh là
bounce back
/baʊns bæk/
(Prasal v)
hồi phục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bounce back
Nghe phát âm giọng Mỹ của bounce back
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hồi phục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bounce back
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounce back: hồi phục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounce back