hơi ấm nghĩa tiếng Anh là
thermally
/ˈθɜːrməli/
(n)
hơi ấm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thermally
Nghe phát âm giọng Mỹ của thermally
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hơi ấm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thermally: hơi ấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thermally