hofieren (v) nghĩa tiếng Việt là
tán tỉnh
hofieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hofieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hofieren