hochspringen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nhảy lên
hochspringen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hochspringen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhảy lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hochspringen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochspringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochspringen