hochklassig (adj)ektiv nghĩa tiếng Việt là
cao cấp
hochklassig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hochklassig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cao cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hochklassig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochklassig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochklassig