học trò quậy phá nghĩa tiếng Đức là
Raufbold
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Raufbold
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của học trò quậy phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Raufbold
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Raufbold: học trò quậy phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Raufbold