học thuật nghĩa tiếng Đức là buchstäblich
học thuật còn có các bản dịch khác là
akademisch, gelehrt, scholastisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buchstäblich: học thuật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buchstäblich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
học thuật