học nhồi sọ nghĩa tiếng Anh là
swot
/swɒt/
(v)
học nhồi sọ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swot: học nhồi sọ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swot