học dồn nghĩa tiếng Anh là
cramming
/ˈkræmɪŋ/
(v)
học dồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cramming
Nghe phát âm giọng Mỹ của cramming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của học dồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cramming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cramming: học dồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cramming