hoạt bát nghĩa tiếng Anh là
briskly
/ˈbrɪskli/
hoạt bát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan briskly: hoạt bát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briskly