hoarded (v)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
tích trữ
hoarded phiên âm IPA là /ˈhɔːrdɪd/
hoarded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hoarded
Nghe phát âm giọng Mỹ của hoarded
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoarded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoarded