hoang tàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verlassenheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoang tàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verlassenheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verlassenheit: hoang tàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verlassenheit