hoảng sợ nghĩa tiếng Anh là
frightened
/ˈfraɪtnd/
(adj)
hoảng sợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frightened: hoảng sợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frightened