hoảng sợ nghĩa tiếng Anh là
frightened
/ˈfraɪtnd/
(adj)
hoảng sợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frightened
Nghe phát âm giọng Mỹ của frightened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoảng sợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frightened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frightened: hoảng sợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frightened