hoang dã nghĩa tiếng Anh là
deserted
/dɪˈzɜːrtɪd/
hoang dã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deserted
Nghe phát âm giọng Mỹ của deserted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoang dã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deserted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deserted: hoang dã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deserted