hoang dã nghĩa tiếng Anh là
bleakly
/bliːkli/
hoang dã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bleakly
Nghe phát âm giọng Mỹ của bleakly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoang dã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bleakly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bleakly: hoang dã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bleakly