hoàn thành nghĩa tiếng Đức là hinkriegen
hoàn thành còn có các bản dịch khác là
vollenden, geschafft, ausführen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinkriegen: hoàn thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinkriegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoàn thành