hoàn lại nghĩa tiếng Đức là
Rückvergütung
(f)(Rückerstattung, Rabatt)
hoàn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückvergütung: hoàn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückvergütung