hoài niệm nghĩa tiếng Anh là
wistfulness
/ˈwɪstfəlnəs/
(n)
hoài niệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wistfulness
Nghe phát âm giọng Mỹ của wistfulness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoài niệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wistfulness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wistfulness: hoài niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wistfulness