hoài niệm nghĩa tiếng Đức là
wehmütig
(adj)
hoài niệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wehmütig: hoài niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wehmütig