họa tiết nghĩa tiếng Anh là
pattern
/ˈpæt̬ərn/
(n)
họa tiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pattern: họa tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pattern