họa tiết nghĩa tiếng Đức là
Muster
(n)
họa tiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Muster: họa tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Muster