hòa nhã nghĩa tiếng Anh là
compliant
/kəmˈplaɪənt/
hòa nhã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compliant
Nghe phát âm giọng Mỹ của compliant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hòa nhã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của compliant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compliant: hòa nhã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compliant