hòa nhã nghĩa tiếng Đức là
gesellig
(adj)
hòa nhã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gesellig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hòa nhã
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gesellig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesellig: hòa nhã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesellig