hóa học nghĩa tiếng Đức là
chemisch
(adj)
hóa học còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chemisch: hóa học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chemisch