hờ hững nghĩa tiếng Anh là
tedium
/ˈtiːdiəm/
(n)
hờ hững còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tedium: hờ hững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tedium