hitting (present participle) nghĩa tiếng Việt là
đụng
hitting phiên âm IPA là /ˈhɪtɪŋ/
hitting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hitting