hinting (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
ám chỉ
hinting phiên âm IPA là /ˈhɪntɪŋ/
hinting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hinting
Nghe phát âm giọng Mỹ của hinting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ám chỉ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinting