hinterhergehen (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
đi theo
hinterhergehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hinterhergehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi theo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hinterhergehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinterhergehen
Mở Rộng