hinsetzen (v) nghĩa tiếng Việt là
Làm ngồi
hinsetzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hinsetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm ngồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hinsetzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinsetzen