hinreißend nghĩa tiếng Việt là lôi cuốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinreißend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinreißend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lôi cuốn