Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
hình thành ý tưởng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
hình thành ý tưởng
conceive
(v)
Dịch Việt sang Anh
hình thành ý tưởng
nghĩa tiếng Anh là
conceive
/kənˈsiːv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
conceive
:
hình thành ý tưởng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conceive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hình thành ý tưởng
Bản dịch liên quan
hình thành ý tưởng
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hiểu biết của học sinh về các chủ đề phức tạp và nuôi dưỡng tình yêu cho học
The Teacher played a pivotal role in shaping the students' understanding of complex subjects and fostering a love for learning.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout