hình thành nếp gấp của núi nghĩa tiếng Đức là
Auffaltung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auffaltung: hình thành nếp gấp của núi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auffaltung