hình bầu dục nghĩa tiếng Đức là
länglich
(adj)
hình bầu dục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của länglich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hình bầu dục
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của länglich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan länglich: hình bầu dục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
länglich