hình ảnh lưu lại nghĩa tiếng Anh là
afterimage
/ˈæftərˌɪmɪdʒ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan afterimage: hình ảnh lưu lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
afterimage