hình ảnh nghĩa tiếng Đức là
visuell
(adj)
hình ảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của visuell
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hình ảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của visuell
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan visuell: hình ảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
visuell