hinges nghĩa tiếng Việt là chốt cửa
hinges phiên âm IPA là /ˈhɪndʒɪz/
hinges còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinges
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinges
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chốt cửa