hinaufschlecken (v) nghĩa tiếng Việt là
liếm
hinaufschlecken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hinaufschlecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của liếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hinaufschlecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinaufschlecken
Mở Rộng