hinaufkletternd (adj), Partizip I von hinaufklettern nghĩa tiếng Việt là
Leo lên
hinaufkletternd còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hinaufkletternd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Leo lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hinaufkletternd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinaufkletternd
Mở Rộng