hilt nghĩa tiếng Việt là chuôi
hilt phiên âm IPA là /hɪlt/
hilt còn có các bản dịch khác là
Phần cán, túm lấy, sự nắm lấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hilt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hilt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chuôi