hiking (n) nghĩa tiếng Việt là
di cư
hiking phiên âm IPA là /ˈhaɪkɪŋ/
hiking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hiking
Nghe phát âm giọng Mỹ của hiking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di cư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hiking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hiking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hiking