hiểu rõ nghĩa tiếng Anh là
decoded
/diˈkəʊdɪd/
(v)
hiểu rõ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decoded: hiểu rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decoded