hiện vật cổ xưa nghĩa tiếng Anh là
artifact
/ˈɑːrtɪfækt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của artifact
Nghe phát âm giọng Mỹ của artifact
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiện vật cổ xưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của artifact
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan artifact: hiện vật cổ xưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
artifact